Cách trị bệnh bạch hầu hiệu quả theo hiện đại và dân gian, những bài thuốc lành tính an toàn hỗ trợ điều trợ tại nhà. Cùng bệnh và thuốc tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.
Bệnh bạch hầu là gì?
- Bạch hầu là một bệnh truyền nhiễm cấp tính nguy hiểm do vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae gây ra, chủ yếu tấn công vào đường hô hấp trên như mũi, họng, thanh quản. Vi khuẩn này tạo ra độc tố mạnh, có thể gây tổn thương tim, thần kinh và thận nếu không điều trị kịp thời. Bệnh thường gặp ở trẻ nhỏ, nhưng người lớn chưa tiêm vắc-xin hoặc có miễn dịch kém cũng có thể bị lây nhiễm.

- Tỷ lệ tử vong của bạch hầu có thể lên đến 5–10%, đặc biệt ở trẻ nhỏ dưới 5 tuổi. Vì vậy, hiểu rõ cách trị bệnh bạch hầu và các phương pháp phòng ngừa là điều cần thiết.
Triệu chứng nhận biết bệnh bạch hầu
Nhận biết sớm triệu chứng sẽ giúp điều trị kịp thời và hạn chế biến chứng:
- Sốt nhẹ đến sốt cao kèm đau họng, khàn giọng.
- Mảng trắng xám hoặc màng giả ở họng, amidan hoặc mũi.
- Khó thở, khó nuốt, cảm giác nghẹn họng.
- Hạch sưng to vùng cổ, tạo thành cổ bò.
- Có thể xuất hiện biến chứng tim mạch, thần kinh nếu độc tố lan rộng.
Cách trị bệnh bạch hầu theo y học hiện đại
Sử dụng huyết thanh kháng độc tố bạch hầu
- Đây là phương pháp chủ đạo, giúp trung hòa độc tố do vi khuẩn tiết ra.
- Cần sử dụng càng sớm càng tốt khi có nghi ngờ mắc bệnh.
- Liều lượng tùy theo mức độ bệnh, thường dao động từ 20.000 – 100.000 đơn vị.
Lưu ý: Cần thử phản ứng dị ứng trước khi tiêm để phòng sốc phản vệ.

Dùng kháng sinh diệt vi khuẩn
- Mục tiêu là tiêu diệt vi khuẩn, ngăn chặn việc phát tán độc tố.
- Kháng sinh thường dùng: penicillin G, erythromycin, hoặc azithromycin.
- Thời gian điều trị kéo dài khoảng 10–14 ngày.
- Đối với người không dung nạp penicillin, bác sĩ có thể thay thế bằng clindamycin hoặc rifampin.
Hỗ trợ điều trị triệu chứng và biến chứng
- Hô hấp: Nếu có nguy cơ tắc nghẽn đường thở do giả mạc, có thể cần mở khí quản.
- Tim mạch: Theo dõi sát dấu hiệu suy tim, rối loạn nhịp tim.
- Dinh dưỡng: Ăn loãng, dễ tiêu hóa, tránh thức ăn nóng hoặc cay kích ứng cổ họng.
- Cách ly bệnh nhân: Tối thiểu 7–10 ngày từ khi khởi phát để hạn chế lây lan.
Một số bài thuốc dân gian hỗ trợ trị bệnh bạch hầu
Bên cạnh điều trị y học hiện đại, dân gian cũng lưu truyền một số bài thuốc giúp giảm nhẹ triệu chứng (không thay thế thuốc đặc trị):
Súc miệng bằng nước lá trầu không
- Lá trầu có tính sát khuẩn mạnh.
- Cách dùng: Đun sôi 5–7 lá trầu, để nguội, dùng súc miệng 2–3 lần/ngày.

Nước ép nghệ tươi + mật ong
- Nghệ có tính kháng viêm, hỗ trợ phục hồi niêm mạc tổn thương.
- Cách dùng: Uống 1 thìa nghệ tươi pha mật ong mỗi sáng, tránh khi bụng đói.
Hấp cách thủy tỏi với mật ong
- Tỏi chứa allicin – chất có tính kháng khuẩn cao.
- Hấp 2–3 tép tỏi với mật ong, uống lúc ấm giúp giảm viêm họng.
Lưu ý: Các phương pháp dân gian chỉ mang tính hỗ trợ, không nên tự ý dùng thay thế phác đồ điều trị.
Khi nào cần đến bệnh viện?
Hãy nhanh chóng đưa người bệnh đến cơ sở y tế khi có các dấu hiệu:
- Khó thở, tím tái.
- Mệt mỏi, lừ đừ, tim đập nhanh bất thường.
- Không ăn uống được, nôn nhiều.
- Co giật, mất ý thức.
Việc tự điều trị tại nhà hoặc trì hoãn khám bệnh có thể dẫn đến biến chứng nguy hiểm, thậm chí tử vong.
Xem thêm: Điều trị bệnh gout nên uống gì, ăn gì kiểm soát hiệu quả
Xem thêm: Rau ngổ chữa bệnh gì theo y học cổ truyền và hiện đại
Cách phòng ngừa bệnh bạch hầu hiệu quả

Tiêm phòng đầy đủ
- Vắc-xin DTP (bạch hầu – ho gà – uốn ván) là biện pháp phòng bệnh hiệu quả nhất.
- Trẻ cần tiêm 3 mũi cơ bản khi 2, 3 và 4 tháng tuổi; sau đó tiêm nhắc lúc 18 tháng và 4–6 tuổi.
- Người lớn cần tiêm nhắc lại mỗi 10 năm.
Vệ sinh cá nhân và không gian sống
- Rửa tay thường xuyên với xà phòng.
- Đeo khẩu trang nơi đông người.
- Khử trùng đồ chơi, vật dụng cá nhân.
- Cách ly người nghi nhiễm và khai báo y tế khi có biểu hiện bệnh.
Tăng cường sức đề kháng
- Bổ sung vitamin C, thực phẩm giàu kẽm, rau xanh, trái cây tươi.
- Uống đủ nước, ngủ đủ giấc, tránh stress.
Những sai lầm cần tránh khi trị bệnh bạch hầu
- Không tiêm vắc-xin đầy đủ: Đây là nguyên nhân phổ biến dẫn đến bùng phát dịch.
- Tự ý dùng thuốc kháng sinh hoặc thuốc nam không kiểm soát: Có thể làm bệnh nặng hơn.
- Chủ quan khi triệu chứng nhẹ: Bạch hầu có diễn tiến âm thầm nhưng biến chứng rất nguy hiểm.
Việc hiểu và áp dụng đúng cách trị bệnh bạch hầu là chìa khóa giúp người bệnh hồi phục nhanh chóng và phòng ngừa lây nhiễm trong cộng đồng. Điều trị sớm bằng huyết thanh và kháng sinh, kết hợp chăm sóc đúng cách sẽ giúp giảm thiểu rủi ro. Quan trọng hơn, tiêm phòng đầy đủ và nâng cao ý thức vệ sinh là biện pháp phòng bệnh bền vững nhất.