Rau ngổ chữa bệnh gì theo y học cổ truyền và hiện đại. Rau ngổ, hay còn gọi là rau ngò om, là một loại rau gia vị quen thuộc trong bữa ăn hàng ngày của người Việt. Tuy nhiên, ít ai biết rằng loại rau này còn được coi là một vị thuốc quý trong y học cổ truyền và hiện đại. Cùng bệnh và thuốc tìm hiểu chi tiết để có cái nhìn toàn diện về tác dụng chữa bệnh của rau ngổ

Tìm hiểu về rau ngổ

Rau ngổ là cây thân thảo, sống lâu năm, mọc hoang ở nhiều nơi tại Việt Nam. Cây có lá nhỏ, màu xanh nhạt, thân vuông và có mùi thơm đặc trưng. Theo Đông y, rau ngổ có vị chua, tính mát, tác dụng thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu và sát trùng.

Rau ngổ chữa bệnh gì theo y học cổ truyền
Rau ngổ chữa bệnh gì theo y học cổ truyền

Tác dụng chữa bệnh của rau ngổ

  • Giải độc, thanh nhiệt : Rau ngổ giúp giải độc cơ thể, thanh nhiệt, làm mát gan, hỗ trợ điều trị mụn nhọt, mẩn ngứa và các vấn đề về da. Một trong những bài thuốc đơn giản là sắc 100g rau ngổ tươi với 2 bát nước trong 20 phút, uống hàng ngày để giải độc và thanh nhiệt.
  • Hỗ trợ điều trị sỏi thận : Rau ngổ có tác dụng lợi tiểu, giảm co thắt cơ trơn, giãn mạch máu, tăng lọc ở cầu thận, giúp tống sỏi thận ra ngoài. Có thể dùng 50g rau ngổ tươi giã nát, vắt lấy nước, pha thêm ít muối, uống ngày hai lần trong 5–7 ngày. Hoặc dùng 50–100g rau ngổ tươi xay làm sinh tố uống mỗi ngày trong 15–30 ngày.
  • Điều trị tiểu ra máu : Kết hợp rau ngổ với cỏ tháp bút và rễ cỏ tranh, sao vàng tẩm rượu, sắc uống giúp điều trị tiểu ra máu hiệu quả.
  • Phòng ngừa ung thư : Rau ngổ chứa nhiều chất chống oxy hóa như flavonoid và terpenoid, giúp ngăn ngừa sự phát triển của tế bào ung thư. Một bài thuốc đơn giản là giã nhuyễn 100g rau ngổ tươi và 100g lá mồng tơi non, vắt lấy nước, pha thêm 5 muỗng canh giấm chuối, uống trước bữa ăn trưa.
  • Hỗ trợ điều trị viêm kết mạc : Rau ngổ có tác dụng kháng khuẩn, giúp điều trị viêm kết mạc hiệu quả. Có thể dùng rau ngổ tươi giã nát, vắt lấy nước, nhỏ vào mắt bị viêm kết mạc để giảm sưng, ngứa.
  • Giảm cơn sốt : Rau ngổ có tác dụng hạ sốt, giảm cơn sốt nóng. Có thể dùng rau ngổ tươi giã nát, vắt lấy nước, uống ngày hai lần để giảm sốt.
  • Hỗ trợ điều trị viêm, sưng tấy : Rau ngổ có tác dụng kháng viêm, giúp điều trị viêm, sưng tấy hiệu quả. Có thể dùng rau ngổ tươi giã nát, đắp lên vùng da bị viêm, sưng tấy để giảm đau và sưng.

Thành phần dinh dưỡng của rau ngổ

Rau ngổ chứa nhiều thành phần dinh dưỡng có lợi cho sức khỏe, bao gồm:

Thành phần dinh dưỡng của rau ngổ
Thành phần dinh dưỡng của rau ngổ
  • Flavonoid: Chất chống oxy hóa mạnh, giúp ngăn ngừa sự phát triển của tế bào ung thư.
  • Terpenoid: Chất có tác dụng kháng khuẩn, kháng viêm, hỗ trợ điều trị các bệnh nhiễm trùng.
  • Isoflavone glycosid: Chất có tác dụng chống lão hóa, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương.
  • Steroid: Chất có tác dụng giảm đau, chống viêm, hỗ trợ điều trị các bệnh viêm nhiễm.
  • Tinh dầu: Chất có tác dụng kháng khuẩn, giúp điều trị các bệnh nhiễm trùng.

Cách sử dụng rau ngổ trong ăn uống

Rau ngổ có thể được sử dụng trong nhiều món ăn hàng ngày như:

Xem thêm: Sung chữa bệnh gì và những công dụng bất ngờ từ quả sung

Xem thêm: Chia sẻ bài thuốc chữa sỏi thận bằng quả đu đủ hiệu quả

  • Gỏi: Thêm rau ngổ vào các món gỏi để tăng hương vị và giá trị dinh dưỡng.
  • Xào: Xào rau ngổ với thịt bò, thịt gà để tạo món ăn thơm ngon, bổ dưỡng.
  • Nước ép: Xay rau ngổ tươi lấy nước uống để giải độc, thanh nhiệt.
  • Sắc thuốc: Sắc rau ngổ với các thảo dược khác để điều trị các bệnh lý.

Một số điều cần lưu ý khi sử dụng rau ngổ

  • Không dùng cho phụ nữ mang thai: Rau ngổ có tác dụng kích thích co bóp tử cung, có thể gây sảy thai.
  • Không dùng cho người huyết áp thấp: Rau ngổ có tác dụng giãn mạch, có thể làm giảm huyết áp.
  • Không dùng cho người bị dị ứng: Nếu có dấu hiệu dị ứng như ngứa, phát ban, nên ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ.

Rau ngổ không chỉ là một loại rau gia vị quen thuộc mà còn là một vị thuốc quý trong y học cổ truyền và hiện đại. Với nhiều tác dụng chữa bệnh hiệu quả, rau ngổ xứng đáng được bổ sung vào chế độ dinh dưỡng hàng ngày. Tuy nhiên, cần sử dụng đúng cách và lưu ý các chống chỉ định để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.